Trang chủSHA • ASX
add
SHAPE Australia Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,85 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,86 Tr | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 14,82 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 47,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 47,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 Tr | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,58 Tr | 8,87% |
Tổng tài sản | 251,14 Tr | -2,74% |
Tổng nợ | 219,86 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 47,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | 187,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -779,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 Tr | -69,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 Tr | 53,48% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 45,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
636