Trang chủSHANKARA • NSE
add
Shankara Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
978,00 ₹ - 1.021,95 ₹
Phạm vi một năm
444,90 ₹ - 1.095,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,52 T INR
Số lượng trung bình
338,64 N
Tỷ số P/E
31,45
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,39 T | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 366,00 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 304,50 Tr | 25,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,85 Tr | 29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,90 Tr | -18,20% |
Tổng tài sản | 18,02 T | 13,64% |
Tổng nợ | 9,34 T | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,50 Tr | 25,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
796