Trang chủSHANKARA • NSE
add
Shankara Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
645,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ₹ - 641,50 ₹
Phạm vi một năm
444,90 ₹ - 834,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 T INR
Số lượng trung bình
64,79 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,37 T | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 406,80 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 176,90 Tr | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -32,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,32 Tr | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,70 Tr | 52,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,90 Tr | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
725