Trang chủSHARDAMOTR • NSE
add
Sharda Motor Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.052,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.037,10 ₹ - 1.065,20 ₹
Phạm vi một năm
625,00 ₹ - 1.248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,97 T INR
Số lượng trung bình
60,31 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 T | 10,33% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 7,64% |
Thu nhập ròng | 999,40 Tr | 30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | 17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,82 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | 48,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,40 Tr | 30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.062