Trang chủSHARDAMOTR • NSE
add
Sharda Motor Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.917,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₹ - 1.908,90 ₹
Phạm vi một năm
1.250,00 ₹ - 2.952,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,96 T INR
Số lượng trung bình
38,01 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 10,26% |
Thu nhập ròng | 839,42 Tr | -4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,60 Tr | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | 52,53% |
Tổng tài sản | 17,57 T | 7,93% |
Tổng nợ | 6,95 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,42 Tr | -4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
917