Trang chủSHBI • NASDAQ
add
Shore Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 $
Mức chênh lệch một ngày
15,22 $ - 15,50 $
Phạm vi một năm
11,47 $ - 17,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,96 Tr USD
Số lượng trung bình
132,70 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,04 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 31,03 Tr | 4,21% |
Thu nhập ròng | 15,51 Tr | 38,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,17 | 21,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,41 Tr | 33,22% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 2,96% |
Tổng nợ | 5,47 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,51 Tr | 38,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,34 Tr | -375,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,86 Tr | -124,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,83 Tr | -465,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,02 Tr | -938,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591