Trang chủSHFS • NASDAQ
add
SHF Holdings Inc
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(11,11%)+0,17
1,70 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 10,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 Tr USD
Số lượng trung bình
195,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -52,28% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | 179,51 N | -49,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,72 N | -85,30% |
Tổng tài sản | 13,66 Tr | -79,57% |
Tổng nợ | 6,67 Tr | -75,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,51 N | -49,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,04 N | -207,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 385,64 N | 18.351,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,80 N | 201,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,40 N | 345,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42