Trang chủSHG • ASX
add
Singular Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
778,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,12 N | -39,91% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 81,42% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -924,94 | -95,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -175,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | 841,17% |
Tổng tài sản | 14,21 Tr | 504,37% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -560,99 N | 43,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,50 N | 538,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,07 Tr | 195,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | 535,94% |
Dòng tiền tự do | -80,03 N | 60,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web