Trang chủSHGR • TLV
add
Shagrir Group Vehicle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.875,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.872,00 ILA - 2.016,00 ILA
Phạm vi một năm
1.215,00 ILA - 2.449,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
197,57 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,16 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,21 Tr | 26,07% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 19,44% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,37 Tr | 12,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -25,82% |
Tổng tài sản | 525,18 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 343,78 Tr | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 Tr | 2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | 24,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | 59,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 127,16% |
Dòng tiền tự do | 10,10 Tr | 906,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
325