Trang chủSHILPAMED • NSE
add
Shilpa Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
962,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
928,90 ₹ - 995,90 ₹
Phạm vi một năm
519,50 ₹ - 995,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,40 T INR
Số lượng trung bình
490,46 N
Tỷ số P/E
122,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 43,64% |
Thu nhập ròng | 145,09 Tr | -40,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -47,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,24 Tr | 21,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,24 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 33,11 T | 7,03% |
Tổng nợ | 9,47 T | -26,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,09 Tr | -40,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.007