Trang chủSHILPAMED • NSE
add
Shilpa Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
331,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
322,70 ₹ - 332,70 ₹
Phạm vi một năm
277,50 ₹ - 500,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,19 T INR
Số lượng trung bình
288,88 N
Tỷ số P/E
83,31
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 13,36% |
Thu nhập ròng | 440,67 Tr | 145,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 128,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,67 Tr | 27,92% |
Tổng tài sản | 34,95 T | 12,12% |
Tổng nợ | 10,57 T | 32,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,67 Tr | 145,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
998