Trang chủSHIP • NASDAQ
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
6,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)+0,050
6,92 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 18:07:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 6,92 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 12,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,60 Tr USD
Số lượng trung bình
108,37 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,21 Tr | -36,79% |
Chi phí hoạt động | 12,63 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -167,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,21 | -206,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -147,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | -77,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,90 Tr | 27,59% |
Tổng tài sản | 603,48 Tr | 24,36% |
Tổng nợ | 348,69 Tr | 42,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -167,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
93