Trang chủSHIP • NASDAQ
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
8,05 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,05 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 00:17:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
8,01 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,97 Tr USD
Số lượng trung bình
143,83 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,48 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -79,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -76,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -76,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,86 Tr | -37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | -60,69% |
Tổng tài sản | 597,56 Tr | 13,83% |
Tổng nợ | 339,82 Tr | 25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -79,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
93