Trang chủSHIP • NASDAQ
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 $
Mức chênh lệch một ngày
10,15 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 11,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,89 Tr USD
Số lượng trung bình
195,72 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,99 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 14,32 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,14 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -2,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,39 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,81 Tr | -10,83% |
Tổng tài sản | 586,19 Tr | 11,11% |
Tổng nợ | 314,88 Tr | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
93