Trang chủSHJ • ASX
add
Shine Justice Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,31 N
Tỷ số P/E
210,03
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,39 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 18,03 Tr | 22,32% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -60,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | -24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,06 Tr | -38,64% |
Tổng tài sản | 575,52 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 314,22 Tr | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -60,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 Tr | -16,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | 101,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | -15,06% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 5,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
958