Trang chủSHK • NSE
add
S H Kelkar And Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
188,95 ₹ - 203,00 ₹
Phạm vi một năm
163,60 ₹ - 336,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,86 T INR
Số lượng trung bình
305,86 N
Tỷ số P/E
145,86
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 20,55% |
Thu nhập ròng | 397,80 Tr | 35,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 799,35 Tr | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -15,47% |
Tổng tài sản | 26,74 T | 12,87% |
Tổng nợ | 15,10 T | 26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,80 Tr | 35,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
603