Trang chủSHK • NSE
add
S H Kelkar And Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,58 ₹ - 168,50 ₹
Phạm vi một năm
156,61 ₹ - 285,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,10 T INR
Số lượng trung bình
384,32 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 16,59% |
Thu nhập ròng | 91,80 Tr | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -77,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -78,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,65 Tr | -34,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,50 Tr | -32,72% |
Tổng tài sản | 28,05 T | 4,90% |
Tổng nợ | 14,75 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,80 Tr | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
635