Trang chủSHL • CVE
add
Homeland Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
183,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 397,20 N | 13,99% |
Thu nhập ròng | -789,80 N | 56,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,52 N | -14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -64,53% |
Tổng tài sản | 9,21 Tr | -38,78% |
Tổng nợ | 357,51 N | -86,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,80 N | 56,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,26 N | -46,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,55 N | 0,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,71 N | -871,39% |
Dòng tiền tự do | -461,42 N | -89,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web