Trang chủSHLE • TSE
add
Source Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Mức chênh lệch một ngày
14,79 $ - 15,51 $
Phạm vi một năm
6,79 $ - 16,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,24 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,32 Tr | -31,54% |
Chi phí hoạt động | 17,09 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | -161,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | -189,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -127,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,70 Tr | -38,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 Tr | 3.240,11% |
Tổng tài sản | 597,89 Tr | 16,47% |
Tổng nợ | 387,55 Tr | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 Tr | -161,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,02 Tr | 115,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 Tr | -289,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,49 Tr | -160,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,45 Tr | -1.578,02% |
Dòng tiền tự do | 956,38 N | 121,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512