Trang chủSHLS • NASDAQ
add
Shoals Technologies Group Inc
8,60 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)-0,094
8,51 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 $
Mức chênh lệch một ngày
7,98 $ - 8,92 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 11,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
43,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,80 Tr | 32,93% |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | 33,25% |
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | 4.549,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | 3.465,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,86 Tr | 190,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | -22,66% |
Tổng tài sản | 851,79 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 262,15 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | 4.549,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,42 Tr | 23,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,45 Tr | -339,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | 6,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | -50,70% |
Dòng tiền tự do | 12,97 Tr | 3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.290