Trang chủSHO • ASX
add
SportsHero Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
89,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,72 N | -71,08% |
Chi phí hoạt động | 88,99 N | -33,60% |
Thu nhập ròng | -245,93 N | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | -313,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,44 N | -6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,22 N | -45,57% |
Tổng tài sản | 66,29 N | -52,08% |
Tổng nợ | 371,92 N | -25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -305,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -776,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 397,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,93 N | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,08 N | -19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,00 N | 37,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,75 N | 164,48% |
Dòng tiền tự do | -125,88 N | -4,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11