Trang chủSHO • WSE
add
Shoper SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
49,00 zł - 50,40 zł
Phạm vi một năm
36,40 zł - 53,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T PLN
Số lượng trung bình
31,00 N
Tỷ số P/E
43,45
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,72 Tr | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 25,61 Tr | 10,04% |
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | 12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,63 Tr | 89,20% |
Tổng tài sản | 168,72 Tr | 23,34% |
Tổng nợ | 83,71 Tr | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,10 Tr | 8,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 37,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -2,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,43 Tr | 38,22% |
Dòng tiền tự do | 11,60 Tr | 3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
356