Trang chủSHO • WSE
add
Shoper SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
42,80 zł - 44,50 zł
Phạm vi một năm
31,20 zł - 48,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T PLN
Số lượng trung bình
21,69 N
Tỷ số P/E
38,37
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,13 Tr | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 27,56 Tr | 19,09% |
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | 55,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,16 | 22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,66 Tr | 61,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,20 Tr | 115,79% |
Tổng tài sản | 153,39 Tr | 21,32% |
Tổng nợ | 79,44 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,87 Tr | 55,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,56 Tr | 23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | -30,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 91,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 Tr | 634,06% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | 196,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
353