Trang chủSHO • WSE
add
Shoper SA
Giá đóng cửa hôm trước
57,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
54,00 zł - 56,00 zł
Phạm vi một năm
36,40 zł - 60,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T PLN
Số lượng trung bình
13,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,67 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 29,19 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | -1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | -1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,70 Tr | 106,93% |
Tổng tài sản | 148,30 Tr | 17,72% |
Tổng nợ | 81,85 Tr | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 Tr | 26,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | 11,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,48 Tr | -51,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,93 Tr | -62,32% |
Dòng tiền tự do | 10,44 Tr | 43,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
332