Trang chủSHOM • TLV
add
EN Shoham Business Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
827,50 ILA - 850,00 ILA
Phạm vi một năm
449,90 ILA - 948,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
316,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,89 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,42 Tr | 26,72% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 22,73% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,66 Tr | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,34 Tr | 39,84% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 15,03% |
Tổng nợ | 831,09 Tr | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | 15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,27 Tr | -208,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,51 Tr | 1.235,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,24 Tr | -26,79% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | 118,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12