Trang chủSHP • ASX
add
South Harz Potash Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
400,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 727,86 N | -56,40% |
Thu nhập ròng | -726,32 N | 56,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -721,28 N | 56,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,12 N | 91,10% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | 12,88% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -232,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,32 N | 56,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -514,02 N | 69,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,98 N | 2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,04 N | 98,95% |
Dòng tiền tự do | -350,54 N | 57,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web