Trang chủSHPH • NASDAQ
add
Shuttle Pharmaceuticals Holdings Inc
1,79 $
Sau giờ giao dịch:(6,70%)-0,12
1,67 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 25,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr USD
Số lượng trung bình
416,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -25,71% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 37,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 1.237,10% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | 425,99% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -177,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 37,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | -31,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,38 N | 51,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -405,26% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -79,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9