Trang chủSHRINGARMS • NSE
add
Shringar House of Mangalsutra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,40 ₹ - 221,40 ₹
Phạm vi một năm
177,51 ₹ - 237,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 T INR
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | 27,09% |
Chi phí hoạt động | 126,08 Tr | 122,64% |
Thu nhập ròng | 228,49 Tr | 42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,03 Tr | -17,51% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 128,19% |
Tổng nợ | 2,37 T | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,49 Tr | 42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Nhân viên
237