Trang chủSHUL4 • BVMF
add
Schulz SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,10 R$ - 5,27 R$
Phạm vi một năm
4,42 R$ - 6,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T BRL
Số lượng trung bình
496,57 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,52 Tr | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 67,24 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | 68,84 Tr | -11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | -9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,04 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 18,83% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 16,09% |
Tổng nợ | 1,36 T | 22,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,84 Tr | -11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,08 Tr | -6,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,16 Tr | 26,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,39 Tr | 135,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,31 Tr | 200,48% |
Dòng tiền tự do | 102,83 Tr | 907,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.360