Trang chủSHUR • EBR
add
Shurgard Self Storage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 €
Mức chênh lệch một ngày
36,05 € - 37,65 €
Phạm vi một năm
33,35 € - 44,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T EUR
Số lượng trung bình
40,85 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,97 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 10,52 Tr | 30,65% |
Thu nhập ròng | 157,01 Tr | 12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 163,60 | 3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,68 Tr | 5,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,62 Tr | 266,52% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 17,77% |
Tổng nợ | 1,92 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,01 Tr | 12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,21 Tr | -18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,43 Tr | -210,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,73 Tr | 185,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,25 Tr | -60,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
689