Trang chủSHVA • TLV
add
Automatic Bank Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.975,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.920,00 ILA - 1.975,00 ILA
Phạm vi một năm
1.330,00 ILA - 3.062,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
783,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
62,35 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,19 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 25,99 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,92 | -18,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,54 Tr | -1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,39 Tr | 11,50% |
Tổng tài sản | 321,11 Tr | 10,29% |
Tổng nợ | 81,29 Tr | 12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | -15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,65 Tr | 28,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,58 Tr | -2.819,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,00 N | 2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,52 Tr | -24,75% |
Dòng tiền tự do | 39,14 Tr | 31,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
130