Trang chủSHYAMTEL • NSE
add
Shyam Telecom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,25 ₹ - 17,25 ₹
Phạm vi một năm
11,49 ₹ - 35,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
194,36 Tr INR
Số lượng trung bình
10,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | -70,37% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 70,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | 72,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 175,96 Tr | -9,97% |
Tổng nợ | 456,16 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -280,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 70,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
21