Trang chủSI • NYSE
add
Shoulder Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,23 $
Mức chênh lệch một ngày
15,04 $ - 15,44 $
Phạm vi một năm
10,92 $ - 17,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,50 Tr USD
Số lượng trung bình
70,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,76 Tr | 57,71% |
Chi phí hoạt động | 16,60 Tr | 73,26% |
Thu nhập ròng | -8,73 Tr | -115,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,25 | -36,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | -102,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 177,76 Tr | — |
Tổng nợ | 29,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,73 Tr | -115,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 Tr | -74,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,44 Tr | -1.577,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,87 Tr | 164.856,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,88 Tr | 34.750,00% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
56