Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,18 $
Mức chênh lệch một ngày
18,99 $ - 19,61 $
Phạm vi một năm
12,50 $ - 20,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
844,18 Tr USD
Số lượng trung bình
594,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,66 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 44,23 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 30,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,74 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 234,27 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 62,15 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 30,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 Tr | 673,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | -365,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | -92,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,66 Tr | -264,87% |
Dòng tiền tự do | -465,12 N | -128,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
349