Trang chủSIC • CVE
add
Pirate Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 36,75% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -37,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 6,90% |
Tổng tài sản | 5,14 Tr | -26,19% |
Tổng nợ | 241,75 N | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,38 N | 67,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,22 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,34 N | 167,98% |
Dòng tiền tự do | 77,48 N | 111,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web