Trang chủSICO • IDX
add
Sigma Energy Compressindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 167,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
118,29 T IDR
Số lượng trung bình
10,19 Tr
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,01 T | 87,80% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | 55,99% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 86,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 119,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,87 T | — |
Tổng tài sản | 167,92 T | — |
Tổng nợ | 34,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 86,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | -46,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 T | 160,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 T | -63,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 T | 428,43% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
43