Trang chủSIG • CVE
add
Sitka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
898,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 1.072,95% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -582,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 Tr | 62,03% |
Tổng tài sản | 70,38 Tr | 66,03% |
Tổng nợ | 6,06 Tr | 76,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -582,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | -764,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -889,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 Tr | -31,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 Tr | -210,33% |
Dòng tiền tự do | -6,11 Tr | -224,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web