Trang chủSIGIP • NASDAQ
add
Selective Ins Group DS Repstg 1 1000 Interest 4.60% Non Cum Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 $
Mức chênh lệch một ngày
17,98 $ - 18,02 $
Phạm vi một năm
16,61 $ - 20,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T USD
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 130,38 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 85,94 Tr | 235,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 222,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 219,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,76 Tr | 304,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,80 Tr | 27,37% |
Tổng tài sản | 14,47 T | 15,14% |
Tổng nợ | 11,10 T | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,94 Tr | 235,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,94 Tr | -37,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,59 Tr | 13,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,42 Tr | -13,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,06 Tr | -7.384,94% |
Dòng tiền tự do | 381,94 Tr | 367,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800