Trang chủSIILI • HEL
add
Siili Solutions Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 €
Mức chênh lệch một ngày
6,16 € - 6,48 €
Phạm vi một năm
4,92 € - 9,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,90 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,59 Tr | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 34,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -33,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 Tr | -29,95% |
Tổng tài sản | 84,60 Tr | -15,54% |
Tổng nợ | 43,01 Tr | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 34,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | 16,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,00 N | -11,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,00 N | 50,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,98 Tr | 29,94% |
Dòng tiền tự do | 9,00 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
900