Trang chủSIKKO • NSE
add
Sikko Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ₹ - 78,99 ₹
Phạm vi một năm
60,65 ₹ - 123,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
347,82 N
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,04 Tr | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 30,06 Tr | -13,89% |
Thu nhập ròng | 12,97 Tr | -1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 14,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,65 Tr | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 11,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,97 Tr | -1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85