Trang chủSILGO • NSE
add
Silgo Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,27 ₹ - 65,99 ₹
Phạm vi một năm
26,21 ₹ - 79,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
16,78 N
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,71 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 54,93% |
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 19,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,98 Tr | 18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -90,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 19,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22