Trang chủSILINV • NSE
add
Sil Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
588,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
567,10 ₹ - 590,00 ₹
Phạm vi một năm
430,00 ₹ - 910,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T INR
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 Tr | -89,90% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -35,78% |
Thu nhập ròng | -26,86 Tr | -167,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -472,06 | -772,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,72 Tr | -38,18% |
Tổng tài sản | 35,39 T | 46,06% |
Tổng nợ | 3,24 T | 91,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,86 Tr | -167,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
7