Trang chủSILO • NASDAQ
add
Silo Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 Tr USD
Số lượng trung bình
211,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,02 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 N | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | -26,81% |
Tổng tài sản | 6,38 Tr | -25,47% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -955,49 N | 29,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,47 N | -136,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 634,92 N | -63,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,04 N | -217,33% |
Dòng tiền tự do | -678,42 N | 34,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
3