Trang chủSILV • CVE
add
Silver Valley Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,26 N | 126,81% |
Thu nhập ròng | 804,07 N | 962,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,12 N | -127,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 144,22% |
Tổng tài sản | 5,26 Tr | 8,11% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 77,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,07 N | 962,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,42 N | 60,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 N | -43,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,28 N | -180,20% |
Dòng tiền tự do | -395,40 N | -146,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web