Trang chủSILVR • IST
add
Silverline Endustri ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ₺ - 2,80 ₺
Phạm vi một năm
1,84 ₺ - 3,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
945,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,12 Tr | -39,21% |
Chi phí hoạt động | 127,80 Tr | 110,93% |
Thu nhập ròng | -32,04 Tr | -135,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | -157,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,37 Tr | -134,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | -96,17% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 12,36% |
Tổng nợ | 1,03 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,04 Tr | -135,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,84 Tr | -77,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,53 Tr | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,72 Tr | 16,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | -98,54% |
Dòng tiền tự do | -13,02 Tr | -180,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
746