Trang chủSIM • WSE
add
Simfabric SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 zł
Phạm vi một năm
1,56 zł - 2,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,40 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,43 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 470,00 N | -64,98% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 318,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,07 | 298,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | 12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -29,75% |
Tổng tài sản | 23,46 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -79,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 318,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -26,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | -67,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | -90,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | -29,08% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -53,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1