Trang chủSIMAW • NASDAQ
add
SIM Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,84 Tr USD
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 258,01 N | -4,51% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -4,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,14 N | -80,33% |
Tổng tài sản | 243,11 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 253,67 Tr | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -4,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,02 N | 64,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,02 N | -121,05% |
Dòng tiền tự do | -260,27 N | 29,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính