Trang chủSIMBHALS • NSE
add
Simbhaoli Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,41 ₹ - 20,15 ₹
Phạm vi một năm
12,12 ₹ - 37,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
780,17 Tr INR
Số lượng trung bình
31,98 N
Tỷ số P/E
3,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -26,82% |
Chi phí hoạt động | 523,64 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | -26,21 Tr | -207,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -246,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,50 N | -99,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,62 Tr | 52,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -522,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,21 Tr | -207,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.387