Trang chủSIME • KLSE
add
Sime Darby Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,68 RM - 1,75 RM
Phạm vi một năm
1,68 RM - 2,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T MYR
Số lượng trung bình
8,12 Tr
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 T | -13,39% |
Chi phí hoạt động | -88,00 Tr | -31,34% |
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | -41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -32,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -45,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,00 Tr | -24,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -30,13% |
Tổng tài sản | 47,07 T | -8,85% |
Tổng nợ | 24,52 T | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,00 Tr | -41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 246,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,00 Tr | 153,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -973,00 Tr | 72,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,00 Tr | 106,75% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 205,62% |
Giới thiệu
Sime Darby Berhad, referred to as Sime, is a Malaysian trading conglomerate. Its core businesses operate and serve in the industrial equipment and automotive sectors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Nhân viên
30.000