Trang chủSIME • KLSE
add
Sime Darby Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,94 RM - 1,98 RM
Phạm vi một năm
1,56 RM - 2,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T MYR
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,03 T | -1,28% |
Chi phí hoạt động | -98,00 Tr | 83,86% |
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | -55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -55,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 1,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -35,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 14,07% |
Tổng tài sản | 46,90 T | -1,81% |
Tổng nợ | 23,84 T | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | -55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,00 Tr | -81,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,00 Tr | -18,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 Tr | 64,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,00 Tr | -802,33% |
Dòng tiền tự do | 518,62 Tr | -78,06% |
Giới thiệu
Sime Darby Berhad, referred to as Sime, is a Malaysian trading conglomerate. Its core businesses operate and serve in the industrial equipment and automotive sectors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
30.000