Trang chủSIMP • IDX
add
Salim Ivomas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
420,00 Rp - 428,00 Rp
Phạm vi một năm
346,00 Rp - 444,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 NT IDR
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 NT | 28,60% |
Chi phí hoạt động | 314,26 T | 5,32% |
Thu nhập ròng | 447,58 T | 45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 NT | 23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 NT | 26,88% |
Tổng tài sản | 38,42 NT | 8,18% |
Tổng nợ | 13,85 NT | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,58 T | 45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 726,32 T | 83,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,63 T | -20,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 597,39 T | 2.071,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 NT | 355,27% |
Dòng tiền tự do | 300,75 T | 11.422,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.860