Trang chủSIMPLEXINF • NSE
add
Simplex Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
264,90 ₹ - 271,50 ₹
Phạm vi một năm
219,00 ₹ - 352,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 T INR
Số lượng trung bình
191,32 N
Tỷ số P/E
36,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 825,30 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 85,10 Tr | 178,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 185,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,50 Tr | 399,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 230,11% |
Tổng tài sản | 42,41 T | -59,25% |
Tổng nợ | 33,03 T | -67,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,10 Tr | 178,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
726