Trang chủSIMRIS-B • STO
add
Simris Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,16 kr - 0,20 kr
Phạm vi một năm
0,031 kr - 0,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
118,78 Tr SEK
Số lượng trung bình
332,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,00 N | -69,36% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | -21,29% |
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | 34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 N | -113,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | 30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 1.520,54% |
Tổng tài sản | 146,65 Tr | -14,25% |
Tổng nợ | 147,72 Tr | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -551,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | 34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | 2,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,34 Tr | 14.834,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 119,20% |
Dòng tiền tự do | 4,37 Tr | 761,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6