Trang chủSIMTF • OTCMKTS
add
SIM Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,84 Tr | -38,31% |
Chi phí hoạt động | 50,91 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | -41,13 Tr | -63,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,78 | -164,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,14 Tr | -10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,27 Tr | 155,46% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 3,50% |
Tổng nợ | 449,53 Tr | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,13 Tr | -63,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,59 Tr | -1.509,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,90 Tr | 2.285,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,77 Tr | -85,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,37 Tr | 280,45% |
Dòng tiền tự do | -19,15 Tr | -23,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
573