Trang chủSINDHUTRAD • NSE
add
Sindhu Trade Links Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,10 ₹ - 26,69 ₹
Phạm vi một năm
13,00 ₹ - 29,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,26 T INR
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
151,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | 64,63% |
Thu nhập ròng | -589,80 Tr | 42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,83 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 T | -547,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,96 Tr | -79,59% |
Tổng tài sản | 27,30 T | -41,39% |
Tổng nợ | 5,83 T | -76,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,80 Tr | 42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.100