Trang chủSINDHUTRAD • NSE
add
Sindhu Trade Links Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,33 ₹ - 21,94 ₹
Phạm vi một năm
13,00 ₹ - 39,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,46 T INR
Số lượng trung bình
892,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -66,36% |
Chi phí hoạt động | 279,81 Tr | -78,18% |
Thu nhập ròng | 108,17 Tr | -90,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -72,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,23 Tr | 97,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,12 Tr | -61,55% |
Tổng tài sản | 28,16 T | -39,60% |
Tổng nợ | 6,33 T | -72,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,17 Tr | -90,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
587