Trang chủSINT • NASDAQ
add
SINTX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 7,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,06 Tr USD
Số lượng trung bình
82,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 208,00 N | -73,97% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 103,26% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 43,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 N | -117,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,46 | -74,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -267,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | 29,83% |
Tổng tài sản | 11,36 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 43,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 2,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 666,00 N | 2.248,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 32,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 650,97% |
Dòng tiền tự do | 294,38 N | 121,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20