Trang chủSINT • STO
add
SinterCast AB
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
101,50 kr - 104,00 kr
Phạm vi một năm
97,00 kr - 121,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
731,49 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,50 Tr | -27,91% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | -42,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -57,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | -54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | -14,07% |
Tổng tài sản | 110,20 Tr | -19,68% |
Tổng nợ | 37,90 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | -15,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | -14,89% |
Dòng tiền tự do | 9,94 Tr | 4,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
26