Trang chủSINT • STO
add
SinterCast AB
Giá đóng cửa hôm trước
104,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
102,00 kr - 104,98 kr
Phạm vi một năm
97,00 kr - 134,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
739,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,80 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | -52,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,30 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 Tr | 87,80% |
Tổng tài sản | 124,40 Tr | -5,47% |
Tổng nợ | 21,50 Tr | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | -52,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | 22,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 Tr | -9,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,30 Tr | 5,50% |
Dòng tiền tự do | -9,89 Tr | 37,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
25