Trang chủSINTERCOM • NSE
add
Sintercom India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ₹ - 120,20 ₹
Phạm vi một năm
99,00 ₹ - 183,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T INR
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
293,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,90 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 70,88 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 122,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,19 Tr | 20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -50,05% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 7,00% |
Tổng nợ | 968,38 Tr | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 122,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
78