Trang chủSIO • ASX
add
Simonds Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,56 N
Tỷ số P/E
39,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,76 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | 17,81% |
Thu nhập ròng | -425,00 N | -154,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,50 N | -82,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 Tr | 1.317,00% |
Tổng tài sản | 171,17 Tr | 8,14% |
Tổng nợ | 151,63 Tr | 8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,00 N | -154,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,61 Tr | 2.626,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,50 N | 201,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | -21,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | 295,44% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | 17,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
750